Có 2 kết quả:

周薪 zhōu xīn ㄓㄡ ㄒㄧㄣ週薪 zhōu xīn ㄓㄡ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

weekly salary

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

weekly salary

Bình luận 0